|
Tổng tải trọng | Kg | 10.400 |
Tự trọng | Kg | 2.940 | 2.980 | 3.085 |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 3.420 | 4.350 | 4.990 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 6.140 x 2.275 x 2.470 | 7.490 x 2.275 x 2.470 | 8.480 x 2.275 x 2.470 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối | mm | 4.285 | 5.635 | 6.625 |
Động cơ | Model | | J05E - TE |
Loại | | Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 165 - (2.500 vòng/phút) |
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 520 - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 112 x 130 |
Dung tích xylanh | cc | 5.123 |
Tỷ số nén | | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | | Bơm Piston |
Ly hợp | Loại | | Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Model | | LX06S |
Loại | | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái | | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh | | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | | 8.25 - 16 (8.25R16) |
Tốc độ cực đại | Km/h | 102 |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 44,4 |
Cabin | | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Thùng nhiên liệu | L | 100 |
|
Hệ thống phanh phụ trợ | | Không có | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | | Có |
Khoá cửa trung tâm | | Có |
CD&AM/FM Radio | | Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |