< Trở lại

Xe tải Hino 300 SERIES (LDT) Tiêu chuẩn

 

 
MODELXZU650L-HBMMK3XZU720L-HKFRL3XZU730L-HKFTL3
Tổng tải trọngKg4,8757,5008,500
Tự trọngKg2,1752,5002,605
Kích thước xeChiều dài cơ sởmm3,4003,8704,200
Kích thước bao ngoài (DxRxC)mm5,965 x 1,860 x 2,1406,735 x 1,995 x 2,2207,285 x 2,055 x 2,255
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassismm4,3755,0705,580
Động cơModen N04C-VA Euro 3N04C-VB Euro 3
Loại Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
Công suất cực đại (Jis Gross)PS136 (2500 vòng/ phút)150 (2800 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)N.m392 (1600 vòng/phút)420 (1400 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình pistonmm104 x 118
Dung tích xylanhcc4,009
Tỷ số nén 18.0
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợpLoại Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Hộp sốModel M550MYY6S
Loại 
Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc
từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc
Hệ thống lái Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
Hệ thống phanh Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Cỡ lốp 7.00-16-12PR7.50-16-14PR
Tốc độ cực đạiKm/h112112107
Khả năng vượt dốcTan(%)59.647.242.7
Cabin Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệuL100
Tính năng khác   
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực
Cửa sổ điện 
Khoá cửa trung tâm 
CD&AM/FM Radio 
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao 
Số chỗ ngồiNgười3