|
Tổng tải trọng | Kg | 4,875 | 7,500 | 8,500 |
Tự trọng | Kg | 2,175 | 2,500 | 2,605 |
Kích thước xe | Chiều dài cơ sở | mm | 3,400 | 3,870 | 4,200 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) | mm | 5,965 x 1,860 x 2,140 | 6,735 x 1,995 x 2,220 | 7,285 x 2,055 x 2,255 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis | mm | 4,375 | 5,070 | 5,580 |
Động cơ | Moden | | N04C-VA Euro 3 | N04C-VB Euro 3 |
Loại | | Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (Jis Gross) | PS | 136 (2500 vòng/ phút) | 150 (2800 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | N.m | 392 (1600 vòng/phút) | 420 (1400 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston | mm | 104 x 118 |
Dung tích xylanh | cc | 4,009 |
Tỷ số nén | | 18.0 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại | | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | Model | | M550 | MYY6S |
Loại | | Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc | Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
Hệ thống lái | | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
Hệ thống phanh | | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Cỡ lốp | | 7.00-16-12PR | 7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại | Km/h | 112 | 112 | 107 |
Khả năng vượt dốc | Tan(%) | 59.6 | 47.2 | 42.7 |
Cabin | | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu | L | 100 |
|
Hệ thống phanh phụ trợ | | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sau | | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
Cửa sổ điện | | Có |
Khoá cửa trung tâm | | Có |
CD&AM/FM Radio | | Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | | Có |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |