< Trở lại

Xe tải Hino 700 SERIES (HDT)

 

 
 
MODELHINO 72013HINO 72813
Mã sản xuấtSH1EEVASS1EKVA
Vị trí tay láiBên trái
Công thức bánh xe4 x 26 x 4
Tổng tải trọng của xe19.528.3
Tổng tải trọng kéo theo của xe4560
Sức chở của cầuCầu trước (kg)7.5
Cầu sau (kg)1321.8
Kích thước xeTổng chiều dài (mm)5.7157.03
Tổng chiều cao (mm)2.983.345
Tổng chiều rộng (mm)2.49
Chiều dài cơ sở (mm)3.33.300 + 1.310
Khoảng nhô phía sau1.015
Động cơModelE13C-TL (Tiêu chuẩn khí thải EURO-3)E13C-TR (Tiêu chuẩn khí thải EURO-3)
LoạiDiezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, 12.913 cc, turbo tăng áp, có làm mát khí nạp
Công suất cực đại302 KW (410 PS) tại số vòng quay 1.800 vòng/phút331 KW (450 PS) tại số vòng quay 1.800 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại1.618 Nm (165 kgfm) tại số vòng quay 1.100 vòng/phút1.912 Nm (195 kgfm) tại số vòng quay 1.100 vòng/phút
Hộp sốModelHx07ZF16S221
LoạiHộp số cơ khí, 7 số tiến 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 7; Tỷ số truyền số 1 - 6.230:1; số 7 - 0.595:1Hộp số cơ khí, 16 số tiến 2 cấp số lùi đồng tốc từ số 1 đến số 16; Tỷ số truyền số 1 - 13.804:1; số 16 - 0.835:1
Hệ thống phanhPhanh chínhHệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ “S”
Phanh dừngPhanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sauPhanh lò xo tác dụng lên bánh trước và bánh sau trước dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh dừng
Dung tích bình chứa nhiên liệu (lít)400
Cỡ lốp295/80R22.5 - 153/150295/80R22.5
Tính năngVận tốc cực đại (km/h)11796
Khả năng leo dốc (%)24.646.3